• /´sta:¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) mạn phải (tàu, thuyền); cánh phải (máy bay)

    Ngoại động từ

    Bẻ (lái) sang phải

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạn phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X