• /stɑ:'veɪʃn or stɑr'veɪʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói
    to die of starvation
    chết đói
    starvation wages
    đồng lương chết đói

    Y học

    thiếu ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X