• /´steitsmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman

    Chính khách
    Chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng
    Địa chủ nhỏ có lao động (ở miền Bắc Anh)
    elderly statesman
    nhà chính trị lão thành
    Chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X