• /sted/

    Thông dụng

    Danh từ (văn học)

    in somebody's/something's stead
    thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
    stand someone in good stead
    có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
    in someone's stead
    thay mặt cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X