• /´stiəridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
    ship goes with easy steerage
    tàu (chịu) lái dễ
    (hàng hải) khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất)
    Sự lái (tàu, xe..)
    (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X