• /stemmiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhồi đầy; nhét đầy
    sand stemming
    sự nhét đầy cát
    Sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
    clay stemming
    sự nút lỗ mìn bằng đất sét
    Vật liệu nhét lỗ mìn

    Kỹ thuật chung

    búa
    nút mìn
    sự đắp đập
    sự ngăn lại
    sự nút lỗ mìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X