• /´stə:nəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác breastbone

    Danh từ, số nhiều .sterna, sternums

    (giải phẫu) xương ức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X