• /stə:´nju:tətəri/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .sternutative
    Làm hắt hơi, gây hắt hơi
    Danh từ
    Thuốc làm hắt hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X