• /´stibiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Antimon

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Stibi, antimon, (Sb)

    Kỹ thuật chung

    Sb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X