• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kẹt; móc; chêm
    Sự dán; gắn

    Tính từ

    Dễ dính; dán; kẹt

    Cơ khí & công trình

    sự cháy (vòng găng)
    oil-ring sticking
    sự cháy vòng găng dầu

    Ô tô

    chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn

    Kỹ thuật chung

    sự bám
    sự bám dính
    sự dán
    sự dính
    sự dính (mũi khoan)
    sự dính kết
    sự gắn
    sự kẹt (công tắc)

    Cơ - Điện tử

    Sự kẹt, sự móc, sự chêm, sự gắn

    Xây dựng

    sự kẹt, sự móc, sự chêm, sự dán, sự gắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X