• /stig´mætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác stigmatose

    'stigm”tist
    tính từ
    (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm
    (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát
    (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ

    Danh từ

    Người có dấu Chúa

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc nốt, đốm

    Điện lạnh

    tương điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X