• /¸stigmətai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác stigmatisation

    Danh từ

    Sự làm nổi rõ tính cách (xấu); sự bêu xấu
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

    Chuyên ngành

    Y học

    sự tạo dấu vết trên da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X