• /´stə:¸frai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ stir-fried

    Xào (rau, thịt..)

    Danh từ

    Món xào (món ăn phương đông)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X