• /´stu:l¸pidʒən/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .stool
    Chim bồ câu mồi
    (thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để bẫy tội phạm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X