• /strə´bizməs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) tật lác mắt
    cross-eyed strabismus
    tật lác hội tụ

    Chuyên ngành

    Y học

    mắt lé, mắt lác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cross-eye

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X