• /´straiə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .striae

    (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía

    Chuyên ngành

    Y học

    vân, dải, đường

    Kỹ thuật chung

    dải
    sọc
    vân
    vằn
    vệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X