• /´stringd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có dây (nhạc cụ)
    the stringed instruments
    đàn dây
    Buộc bằng dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X