• /´stru:məs/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .strumose

    (y học) (thuộc) tạng lao
    (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc bệnh lao hạch, xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X