• /stju:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người điên, người khù khờ
    (y học) thuốc đắp (vào vết thương)

    Ngoại động từ

    Đắp thuốc đắp (vào vết thương)

    Chuyên ngành

    Y học

    miếng đắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X