• /¸stju:pi´feiʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm u mê
    Làm tê mê
    Danh từ
    (y học) chất làm tê mê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X