• /´staiəri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) xtirolen, xtiren

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    C6H5CHCH2
    styren (hóa dầu)
    butadiene-styrene copolymer
    côplyme butanđen-styren (hóa dầu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X