• /sʌb´ɛəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gần mặt đất; sát mặt đất
    subaerial roots
    rễ sát mặt đất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trên mặt đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X