• /´sʌb¸beis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nền ở dưới; dưới nền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cơ sở con

    Xây dựng

    nền dưới
    nền (xây dựng móng)
    lớp móng dưới
    crusher-run aggregate subbase
    lớp móng dưới đá hỗn hợp
    lớp nền (đường) lớp móng
    móng dưới
    crusher-run aggregate subbase
    lớp móng dưới đá hỗn hợp

    Kỹ thuật chung

    chân tường
    chân cột
    nền
    lớp (đất) ở dưới
    lớp đệm
    lớp móng
    crusher-run aggregate subbase
    lớp móng dưới đá hỗn hợp
    gờ chân cột
    móng
    crusher-run aggregate subbase
    lớp móng dưới đá hỗn hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X