• /sʌb´tenənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác undertenant

    Danh từ

    Người thuê lại, người mướn lại (một ngôi nhà, một phần ngôi nhà.. của người đang thuê)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X