• /sʌk´sinik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Sucxinic
    succinic acid
    axit sucxinic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sucxinic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X