• (đổi hướng từ Succoured)
    /´sʌkə/

    Thông dụng

    Cách viết khác succor

    Danh từ

    Sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ
    ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện

    Ngoại động từ

    Giúp đỡ, cứu trợ

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X