• /´sʌfəkeitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghẹt thở, ngột ngạt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngột ngạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X