• /¸sʌfə´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghẹt thở

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngạt thở
    risk of suffocation
    rủi ro ngạt thở
    nghẹt thở
    sự ngạt thở (khói)
    sự tức thở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X