• /sə´fju:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tràn, sự chảy lan ra
    Nét ửng đỏ (mặt)

    Chuyên ngành

    Y học

    ửng đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X