• /´sʌlkeit/

    Thông dụng

    Cách viết khác sulcated

    Tính từ

    (sinh vật học) có rãnh

    Chuyên ngành

    Y học

    có rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X