• /´sʌlfərəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác sulfurous

    Tính từ

    (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh
    the volcano's sulphurous fumes
    khói lưu hùynh của núi lửa
    Có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp
    (như) sulphureous
    (hoá học) sunfurơ
    sulphurous acid
    axit sunfurơ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lưu huỳnh (IV)
    sunfurơ
    sunphurơ

    Điện lạnh

    chứa lưu huỳnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X