• /´sʌməri/

    Thông dụng

    Cách viết khác summerlike

    's—m”li
    tính từ
    (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aestival , estival , sunny , warm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X