• (đổi hướng từ Superimposing)
    /¸su:pərim´pouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên
    Thêm vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đặt lên trên

    Kỹ thuật chung

    đặt lên trên (lớp kim loại)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cover, overlap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X