• /'sjupə,skript/

    Thông dụng

    Tính từ

    Viết bên trên, viết lên trên

    Danh từ

    Chữ viết lên trên, số viết lên trên

    Toán & tin

    chỉ số trên

    Giải thích VN: Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.

    SPS (superscriptcharacter)
    ký tự chỉ số trên
    superscript character (SPS)
    ký tự chỉ số trên

    Xây dựng

    bút trên

    Kỹ thuật chung

    số mũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X