• /¸su:pə´tenʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điện áp rất cao (trên 200 kv)
    Sự tăng điện áp quá mức
    Cao áp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quá áp
    quá thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X