• /´su:pi¸neitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ (quay) ngửa

    Chuyên ngành

    Y học

    cơ ngửa
    supinator muscle
    cơ ngửa ngắn
    supinator ridge
    mào cơ ngữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X