• /´sʌpjurətiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    (y học) làm mưng mủ, làm nhiễm trùng (thuốc)
    Danh từ
    (y học) thuốc làm mưng mủ, thuốc làm nhiễm trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X