• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt
    Sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
    hard surfacing
    sự tạo bề mặt cứng

    Cơ khí & công trình

    sự bào bề mặt
    sự tiện mặt đầu

    Giao thông & vận tải

    chỉnh bề mặt đường
    surfacing lift
    nâng chỉnh bề mặt đường

    Hóa học & vật liệu

    sự phủ bề mặt

    Xây dựng

    ốp mặt
    sự làm áo đường
    sự làm lớp mặt

    Kỹ thuật chung

    lớp mặt đường
    áo đường
    stone surfacing
    áo đường bằng đá
    street surfacing
    sự bọc áo đường
    sự làm phẳng
    sự mài phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X