• /sə.ˈrɑʊn.diɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao quanh, sự bao vây

    Tính từ

    Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
    Phụ cận
    the surrounding country
    vùng phụ cận, vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    adjacent area to ~

    Kỹ thuật chung

    chung quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X