• /sʌs/

    Thông dụng

    Cách viết khác suss

    Danh từ

    Sự tình nghi; người bị tình ngờ

    Ngoại động từ

    Phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ
    I've got him/it sussed (out)
    Nay tôi đã hiểu được nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X