• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Y học

    đường khâu (trong phẫu thuật)
    đường khớp
    sutura coronalis
    đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh
    sutura frontalis
    đường khớp trán
    sutura frontolacrimalis
    đường khớp tráng lệ
    sutura frontonasalis
    đường khớp trán mũi
    sutura harmonia
    đường khớp phẳng
    sutura intermaxillaris
    đường khớp giun hàm trên
    sutura lacrimoconchalis
    đường khớp lệ xoăn
    sutura lambdoidea
    đường khớp lam-đa, đường khớp đỉnh chẩm
    sutura occipitomastoidea
    đường khớp chẩm - chủm
    sutura palatoethmoidalis
    đường khớp khẩu cái sàng
    sutura parietomastoidea
    đường khớp đỉnh chẩm
    sutura plana
    đường khớp phẳng
    sutura sphenofrontalis
    đường khớp bướm trán
    sutura sphenoparietalis
    đường khớp bướm đỉnh
    sutura sphenosquamose
    đường khớp bướm tai
    sutura squamosa
    đường khớp tai
    sutura temporozygomatica
    đường khớp thái dương gò má

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X