• /´sʌtʃərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp
    (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương)

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc đường khâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X