• /sweidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) rập nóng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tháo đinh tán

    Kỹ thuật chung

    chảy dập
    chồn
    khuôn dập
    khuôn đột
    khuôn dưới
    khuôn rèn
    khuôn tĩnh
    dập nóng
    sự dập nóng
    rèn khuôn
    sự rèn khuôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X