• /´swægərə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người đi nghênh ngang; người vênh váo
    Người hay huênh hoang khoác lác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X