• /´swægmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều swagmen

    ( Australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang
    Như swaggi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X