• (đổi hướng từ Swanked)
    /swæηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
    Người phô trương; người huyênh hoang, người vênh váo

    Nội động từ

    (thông tục) trưng diện, phô trương, khoe khoang

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X