• /´swiηiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)
    Sinh động

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự quay ngang
    sự xoay
    swinging of the pipe
    sự xoay ống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X