• (đổi hướng từ Swooshed)
    /swu:ʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kêu sột soạt

    Ngoại động từ

    Gây tiếng sột soạt
    Cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X