• /'sikəmɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng
    Gỗ cứng quí giá của cây sung dâu
    a sycamore desk
    bàn bằng gỗ sung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X