• (đổi hướng từ Symmetrized)
    /´simi¸traiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác symmetrise

    Ngoại động từ

    Làm đối xứng; làm cân đối

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đối xứng hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X